Việc sử dụng cỏ nhân tạo cho sân bóng, sân thể thao hiện nay đã trở nên quá phổ biến. Cỏ nhân tạo mang lại nhiều lợi ích, do đó các nhà đầu tư cũng đặc biệt cần chú tâm khi xem xét và lựa chọn cỏ cho công trình của mình. Trong bài viết này, TNG xin giới thiệu về các thông số kỹ thuật cỏ nhân tạo sân bóng căn bản và quan trọng nhất. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các nhà đầu tư có được am hiểu và lựa chọn loại cỏ phù hợp nhất cho mình.
Dtex
Dtex là chỉ số được nhắc đến đầu tiên khi bạn muốn tìm hiểu cặn kẽ về cỏ nhân tạo sân bóng. Dtex là khối lượng tính theo đơn vị gram của 10.000m sợi cỏ.
Ví dụ: Một loại cỏ nhân tạo có chỉ số Dtex là 15000, đồng nghĩa với việc 10000m sợi cỏ có cân nặng 15000 gram.
Chỉ số Dtex càng cao tức là mật độ sợi cỏ càng dày, sợi cỏ càng tốt và có sức chịu đựng càng cao. Điều này đối với các sân bóng ngoài trời là cực kỳ quan trọng; bởi lẽ dưới sự tác động của thời tiết, chất lượng của thảm cỏ sẽ bị mài mòn đi rất nhiều. Với khí hậu nóng ẩm, nhiệt đới ở Việt Nam, các kỹ sư đưa ra lời khuyên cho các sân bóng nhân tạo rằng nên sử dụng loại cỏ có chỉ số Dtex từ 11000 trở lên.
Khoảng cách 2 hàng cỏ (Gauge)
Chỉ số Gauge thể hiện khoảng cách giữa 2 hàng cỏ với nhau thường được đo bằng đơn vị mm hoặc inch. Chỉ số Gauge càng bé tức các sợi cỏ càng dày. Hiện tại, trên thị trường, các loại cỏ được ưa chuộng nhất thường có chỉ số Gauge là ¾ inch, ⅜ inch, ⅝ inch, và ½ inch.
Ví dụ: Một thảm cỏ có chỉ số Gauge là ¾ inch ~ 38 mm, tức 1m có khoảng 53 hàng cỏ.
Loại thảm cỏ có mật độ hàng cỏ càng dày tức chất lượng thảm cỏ cũng cao hơn, mức giá thành phải trả cũng cao hơn các loại cỏ thưa khác.
Mật độ mũi kim (Density)
Density là mật độ mũi kim trên mỗi mét vuông cỏ nhân tạo.
Ví dụ: Thảm cỏ có chỉ số Density là 15000 tức là 1 mét vuông có 15000 mũi khâu, mỗi mũi khâu có thể được tính bằng một sợi cỏ.
Chiều cao sợi cỏ (Pile height)
Chiều cao sợi cỏ là một trong những thông số kỹ thuật cỏ nhân tạo sân bóng được quan tâm nhiều nhất. Với các sân bóng có tần suất sử dụng lớn, cỏ bị mài mòn nhanh sẽ phù hợp với loại cỏ có chỉ số Pile height lớn hơn. Bạn có thể lựa chọn loại cao 4cm hoặc 5cm với sân bóng có tần suất sử dụng từ 270 – 450 phút mỗi ngày.
Số lớp để cỏ
Đế cỏ là nơi để các sợi cỏ bám vào cũng là nơi tiếp xúc với bề mặt đất nền. Điều này có thể cho thấy, một thảm cỏ có đế chắc chắn tức thảm cỏ thuộc hàng chất lượng cao cấp và có thể vẫn giữ được độ bền sau nhiều năm sử dụng. Thị trường phân loại thảm có có 2 hoặc 3 lớp đế. Tất nhiên cũng tùy vào nhu cầu mà nhà đầu tư nên chọn loại thích hợp nhất cho công trình sân bóng đá.
Những thông số kỹ thuật cỏ nhân tạo sân bóng trên đây là những thông số quan trọng hàng đầu trong việc xác định loại cỏ sử dụng cho các sân bóng, sân thể thao. Các công trình sân bóng thường có giá trị thi công lớn, do đó hãy tìm hiểu thật kỹ và lựa chọn thật sáng suốt nhé.
Hotline: 0941 789 009 – 0981 935 009
Email: tng@tapdoanconhantao.com
Địa chỉ: 7/1D Tô Ký, Ấp Tam Đông 1, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Chi nhánh: Số 101 Đường 32, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
TNG Quality is Gold – Nơi bạn có thể đặt niềm tin trọn vẹn